Có 3 kết quả:
图形 tú xíng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 圖形 tú xíng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 徒刑 tú xíng ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture
(2) figure
(3) diagram
(4) graph
(5) depiction
(6) graphical
(2) figure
(3) diagram
(4) graph
(5) depiction
(6) graphical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) picture
(2) figure
(3) diagram
(4) graph
(5) depiction
(6) graphical
(2) figure
(3) diagram
(4) graph
(5) depiction
(6) graphical
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tù giam, tù khổ sai
Từ điển phổ thông
lời phán quyết, lời tuyên án
Từ điển Trung-Anh
prison sentence
Bình luận 0